Việt
thiếu ngủ
chưa ngủ đủ giấc
lờ đờ
uể oải
Đức
unausgeschlafen
hängig
unausgeschlafen /(Adj.)/
thiếu ngủ; chưa ngủ đủ giấc;
hängig /(Adj.)/
(landsch ) (trẻ em) lờ đờ; uể oải; chưa ngủ đủ giấc (unausgeschlafen, lustlos, unlustig);