Việt
yếu
nhão
nhũn
mềm
héo
úa
uể oải
lò đỏ
rách
rách rưới
rách bươm
tả tơi
rách mướp
Đức
lappig
lappig /a/
1. yếu, nhão, nhũn, mềm, héo, úa, uể oải, lò đỏ; 2. rách, rách rưới, rách bươm, tả tơi, rách mướp; 3. (thực vật) [thuộc về) thùy nhỏ.