Việt
mệt mỏi
uể oải
phô phạc
: ~ des Ackerbodens đát kiệt.
Đức
Müdigkeit
Müdigkeit des Ackerbodens
(nông
Müdigkeit /f =/
1. [sự] mệt mỏi, uể oải, phô phạc; 2.: Müdigkeit des Ackerbodens (nông nghiệp) [hiện tượng] đát kiệt.