langsam /(Adj.)/
chậm;
chậm chạp;
die 1697 Sache macht nur langsame Fortschritte : công việc tiến triển chậm chạp
langsam,abersicher /(ugs.)/
chậm mà chắc;
langsam,abersicher /(ugs.)/
rù rờ;
lề mề;
lù đù;
không nhanh nhẹn;
không nhanh trí;
ein langsamer Schüler : một học sinh chậm chạp.
langsam,abersicher /(ugs.)/
dần dần;
từ từ;
từng bước một;
das langsame Nachlassen der Kräfte : sự suy nhược dần.