TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

từng bước một

từng bước một

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dần dần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuần tự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

từng bước một

step by step

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 steps

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 step by step

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

từng bước một

SchrittfürSchritt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

langsam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abersicher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schrittweise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Abbau der organischen Abwasserinhaltsstoffe durch verschiedene, voneinander unabhängige Mikroorganismenarten jeweils in einem Schritt.

Phân hủy các thành phần nước thải hữu cơ bằng vi sinh vật độc lập khác nhau từng bước một cho mỗi loài.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Die Widerstände werden schrittweise sinnvoll zusammengefasst

Những điện trở được kết hợp với nhau từng bước một cách hợp lý

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das langsame Nachlassen der Kräfte

sự suy nhược dần.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

SchrittfürSchritt

từ từ; từng bước một;

langsam,abersicher /(ugs.)/

dần dần; từ từ; từng bước một;

sự suy nhược dần. : das langsame Nachlassen der Kräfte

schrittweise /(Adv.)/

dần dần; từ từ; tuần tự; từng bước một;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

step by step, steps

từng bước một

 step by step /xây dựng/

từng bước một