Việt
ỳ
thụ động
lãnh đạm
hờ hững
dửng dưng
Đức
nert
nert /(Adj; -er, -este) (veraltet)/
ỳ; thụ động; lãnh đạm; hờ hững; dửng dưng (untätig, träge, unbeteiligt);