schwelgen /(st. V.; hat)/
không nói đến;
làm thinh;
lờ đi;
đó là chưa nói đến.... thôi, ngưng, đình chỉ, dừng lại : ganz zu schweigen von... từ lúc đó chiến tranh chấm dứt. : von da an schwiegen die Waffen
missachten /(sw. V.; missachtete, hat missachtet)/
không để ý;
không chú ý;
không quan tâm;
phớt đi;
lờ đi;