TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm chết ngạt

bóp nghẹt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm chết ngạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đè chết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giẫm chết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghiến chết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đè bẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghiền nát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm chết ngạt

ersticken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erdrücken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie erstickte den Säugling mit einem Kissen

bà ta làm đứa bé sơ sinh chết ngạt bằng một cái gối.

die Kinder wurden von den Erdmassén erdrückt

những đứa bé đã bị các khối đất đè chết.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ersticken /(sw. V.)/

(hat) bóp nghẹt; làm chết ngạt;

bà ta làm đứa bé sơ sinh chết ngạt bằng một cái gối. : sie erstickte den Säugling mit einem Kissen

erdrücken /(sw. V.; hat)/

đè chết; giẫm chết; nghiến chết; đè bẹp; nghiền nát; làm chết ngạt;

những đứa bé đã bị các khối đất đè chết. : die Kinder wurden von den Erdmassén erdrückt