ersticken /(sw. V.)/
(hat) bóp nghẹt;
làm chết ngạt;
bà ta làm đứa bé sơ sinh chết ngạt bằng một cái gối. : sie erstickte den Säugling mit einem Kissen
erdrücken /(sw. V.; hat)/
đè chết;
giẫm chết;
nghiến chết;
đè bẹp;
nghiền nát;
làm chết ngạt;
những đứa bé đã bị các khối đất đè chết. : die Kinder wurden von den Erdmassén erdrückt