TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ersticken

làm tức thở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm ngạt thở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tức thở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngạt thở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngạt thỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chết ngạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bóp nghẹt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm chết ngạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dập tắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ersticken

suffocate

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

smother

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

suffocation

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

ersticken

ersticken

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er erstickte in dem engen Behälter

hắn đã chết ngạt trong cái thùng chật hẹp.

sie erstickte den Säugling mit einem Kissen

bà ta làm đứa bé sơ sinh chết ngạt bằng một cái gối.

die Flammen mit einer Decke ersticken

dập lửa bang một tấm chăn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ersticken /(sw. V.)/

(ist) chết ngạt;

er erstickte in dem engen Behälter : hắn đã chết ngạt trong cái thùng chật hẹp.

ersticken /(sw. V.)/

(hat) bóp nghẹt; làm chết ngạt;

sie erstickte den Säugling mit einem Kissen : bà ta làm đứa bé sơ sinh chết ngạt bằng một cái gối.

ersticken /(sw. V.)/

(hat) dập tắt (löschen);

die Flammen mit einer Decke ersticken : dập lửa bang một tấm chăn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ersticken /n -s/

sự] ngạt thỏ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ersticken /vt/KTA_TOÀN/

[EN] suffocate

[VI] làm tức thở, làm ngạt thở

ersticken /vt/NH_ĐỘNG/

[EN] smother

[VI] làm ngạt thở, làm tức thở (lửa)

ersticken /vi/KTA_TOÀN/

[EN] suffocate

[VI] tức thở, ngạt thở

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ersticken

smother

ersticken

suffocate

Từ điển Polymer Anh-Đức

suffocate

ersticken

suffocation

Ersticken