keuchend /a/
bị] ngạt thỏ, khó thổ.
Kurzatmigkeit /f =/
sự] khó thỏ, ngạt thỏ; [bệnh] hen, suyễn.
Dämpfigkeit /f =/
sự] ngột ngạt, ngạt thỏ, khó thỏ; [chúng] thỏ gắp (ỏ động vật).
jappen,japsen /vi/
ngạt thỏ, ngột thỏ, nghẹt thở, ngạt hơi, thỏ hổn hển.
stickig /a/
ngột ngạt, khó thỏ, ngạt thỏ, oi, oi búc, oi ả.