TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chết ngạt

chết ngạt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chết ngạt

ersticken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Da Pentan schwerer als Luft ist, besteht in geschlossenen Lagerräumen Erstickungsgefahr.

Do khí pentan nặng hơn không khí, nên các buồng lưu trữ đóng kín có nguy cơ gây chết ngạt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er erstickte in dem engen Behälter

hắn đã chết ngạt trong cái thùng chật hẹp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ersticken /(sw. V.)/

(ist) chết ngạt;

hắn đã chết ngạt trong cái thùng chật hẹp. : er erstickte in dem engen Behälter

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chết ngạt

ersticken vi; sự chết ngạt Erstickung f