TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

compressed

nén

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bị ép

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bị nén

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ép

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

compressed

compressed

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

compressed

komprimiert

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mit Vorspannung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Druck-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

compressed

comprimé

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Either the rate of heartbeats and breathing is speeded up so that an entire lifetime is compressed to the space of one turn of the earth on its axis—or the rotation of the earth is slowed to such a low gear that one complete revolution occupies a whole human lifetime.

Như thế thì nhịp tim hoặc hơi thở phải tăng nhanh đến độ một đời người vừa khít với một vòng quay của quả đát quanh cái trục của nó, hoặc trái đát sẽ hải quay thật chậm lại đẻ một vòng quay của nó khớp với đời một người.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

komprimiert /adj/Đ_TỬ, TV, KTH_NHÂN, V_THÔNG, B_BÌ/

[EN] compressed (được)

[VI] (được) nén

mit Vorspannung /adj/CNSX/

[EN] compressed

[VI] bị nén (lò xo)

Druck- /pref/CNSX/

[EN] compressed

[VI] bị nén, bị ép

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

compressed

[DE] komprimiert

[VI] bị ép, bị nén

[EN] compressed

[FR] comprimé

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

compressed

(bị) nén, (bị) ép