TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị ép

bị ép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bị nén

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bị ép

compressed

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 pressed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compressed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bị ép

komprimiert

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Druck-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

bị ép

comprimé

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Kolben wird wechselseitig an die Zylinderwand gedrückt.

Piston bị ép qua lại lên vách xi lanh.

Die 3 Druckstücke werden gegen den Synchronring gedrückt.

Ba chốt ép bị ép vào vòng đồng tốc.

Der Nietschaft wird angestaucht und angeschrägt.

Thân đinh tán bị ép lại và vát cạnh xiên.

Die Feder wird hierbei nicht zusammengedrückt.

Trong trường hợp này, lò xo không bị ép lại.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Doppelbandpresse

Hệ thống thiết bị ép băng đôi

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Druck- /pref/CNSX/

[EN] compressed

[VI] bị nén, bị ép

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

bị ép,bị nén

[DE] komprimiert

[VI] bị ép, bị nén

[EN] compressed

[FR] comprimé

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pressed /hóa học & vật liệu/

bị ép

 compressed /hóa học & vật liệu/

bị ép (lò xo)

 pressed

bị ép

 compressed

bị ép (lò xo)