Việt
bị ép
bị nén
Anh
compressed
pressed
Đức
komprimiert
Druck-
Pháp
comprimé
Der Kolben wird wechselseitig an die Zylinderwand gedrückt.
Piston bị ép qua lại lên vách xi lanh.
Die 3 Druckstücke werden gegen den Synchronring gedrückt.
Ba chốt ép bị ép vào vòng đồng tốc.
Der Nietschaft wird angestaucht und angeschrägt.
Thân đinh tán bị ép lại và vát cạnh xiên.
Die Feder wird hierbei nicht zusammengedrückt.
Trong trường hợp này, lò xo không bị ép lại.
Doppelbandpresse
Hệ thống thiết bị ép băng đôi
Druck- /pref/CNSX/
[EN] compressed
[VI] bị nén, bị ép
bị ép,bị nén
[DE] komprimiert
[VI] bị ép, bị nén
[FR] comprimé
pressed /hóa học & vật liệu/
compressed /hóa học & vật liệu/
bị ép (lò xo)