Việt
làm tăng áp
ting áp suất
Biến thành hơi
nén
tăng áp
Anh
pressurize
step up
supercharge
Đức
unter Druck setzen
Bedampfen
Druck beaufschlagen
unter Druck halten
mit Druck beaufschlagen
pressurize, step up, supercharge
Điện áp từ thấp lên cao.
unter Druck halten /vt/KT_LẠNH/
[EN] pressurize
[VI] nén, tăng áp
unter Druck setzen /vt/KT_LẠNH/
[VI] tăng áp, nén
mit Druck beaufschlagen /vt/KT_LẠNH/
[VI] làm tăng áp, nén
[VI] Biến thành hơi
['pre∫əraiz]
o tăng áp suất
Tăng áp suất trên chất lưu ở trong thùng kín.