Việt
Tăng áp
nén
không lọt khí
Anh
supercharging
supercharge v.
blower
pressurize
pressurized
Đức
Aufladung
unter Druck halten
unter Druck setzen
v Lader mit mechanischem Antrieb, z.B. Rootslader, Kompressor, Spirallader, Flügelzellenlader
Máy tăng áp với dẫn động bằng cơ học, thí dụ máy tăng áp Root, máy nén, máy tăng áp vòng xoắn, máy tăng áp rotor
v Dynamische Aufladung
Tăng áp động
v Fremdaufladung
Tăng áp ngoài
11.7.2.1 Dynamische Aufladung
11.7.2.1 Tăng áp động
v Resonanz-Aufladung
Tăng áp cộng hưởng
không lọt khí; (có) tăng áp
unter Druck halten /vt/KT_LẠNH/
[EN] pressurize
[VI] nén, tăng áp
unter Druck setzen /vt/KT_LẠNH/
[VI] tăng áp, nén
tăng áp
[EN] supercharging
[VI] Tăng áp