Việt
sự tãng áp
Tăng áp
gây quá tải
sự tăng áp
sự tăng áp quá mức
Anh
supercharging
Đức
Aufladung
Kompressoraufladung
Vorverdichtung
Vorverdichtung /f/ÔTÔ/
[EN] supercharging
[VI] sự tăng áp
Aufladung /f/ÔTÔ/
[VI] sự tăng áp quá mức
sự nén tăng áp Sự tăng áp suất trong xilanh của động cơ máy bay xilanh pistông bằng cách đưa không khí nén vào xilanh trong chu kì nạp của nó.
[, su:pət∫ɑ:dʒiɳ]
o gây quá tải
Dùng bơm ly tâm lớn giữa thùng hút và bơm bùn trên hệ thống tuần hoàn của thiết bị khoan, dùng để nạp bùn đầy ống bơm trong quá trình hút vào và làm tăng hiệu suất của bơm bùn.
[VI] Tăng áp