TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

supercharging

sự tãng áp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Tăng áp

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

gây quá tải

 
Tự điển Dầu Khí

sự tăng áp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tăng áp quá mức

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

supercharging

supercharging

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

supercharging

Aufladung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kompressoraufladung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Vorverdichtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorverdichtung /f/ÔTÔ/

[EN] supercharging

[VI] sự tăng áp

Aufladung /f/ÔTÔ/

[EN] supercharging

[VI] sự tăng áp quá mức

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Aufladung

supercharging

Kompressoraufladung

supercharging

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

supercharging

sự nén tăng áp Sự tăng áp suất trong xilanh của động cơ máy bay xilanh pistông bằng cách đưa không khí nén vào xilanh trong chu kì nạp của nó.

Tự điển Dầu Khí

supercharging

[, su:pət∫ɑ:dʒiɳ]

o   gây quá tải

Dùng bơm ly tâm lớn giữa thùng hút và bơm bùn trên hệ thống tuần hoàn của thiết bị khoan, dùng để nạp bùn đầy ống bơm trong quá trình hút vào và làm tăng hiệu suất của bơm bùn.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Aufladung

[EN] supercharging

[VI] Tăng áp

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

supercharging

sự tãng áp