depressor
chất ức chế
depressor
chất giảm vận động
depressor /y học/
nén, giảm, cơ hạ
depressor /hóa học & vật liệu/
chất giảm vận động
Một chất ngăn cản một quy trình hóa học; một chất xúc tác âm bản.
An agent that retards or prevents a chemical process or reaction; a negative catalyst.
depressant, depressor /hóa học & vật liệu/
chất khống chế
pour point depressant, depressor
chất ức chế điểm chảy