compression
[kəm'pre∫n]
o sự nén ép
Trạng thái ứng suất đối với một vật thể do những lực hướng tâm gây nên.
o sự nén
§ adiabatic compression : sự nén đoạn nhiệt
§ high compression : sự nén cao
§ isothermal compression : sự nén đẳng nhiệt
§ lateral compression : sự nén một bên
§ multi-stage compression : sự nén nhiều bậc
§ polytropic compression : sự nén đa biến
§ wet compression : sự nén ướt
§ compression cup : cốc ép
§ compression ignition : mồi bằng nén ép
§ compression plant : trạm nén
§ compression pressure : áp suất nén
§ compression ratio : tỷ số nén
§ compression refrigeration : sự làm lạnh do nén
§ compression test-car method : phương pháp thử nghiệm nén
§ compression testing method : phương pháp thử nghiệm nén