TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

blunt

cùn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm cùn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm nhụt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cùn // làm cùn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nhụt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

blunt

blunt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disedged

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

blunt

stumpf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

stumpf werden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abstumpfen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abgestumpft

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

blunt

emousse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

blunt, disedged /hóa học & vật liệu/

làm nhụt

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

blunt /ENG-MECHANICAL/

[DE] abgestumpft

[EN] blunt(screw head; etc)

[FR] emousse(tete de vis; etc)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

stumpf

blunt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stumpf /adj/CT_MÁY/

[EN] blunt

[VI] cùn

stumpf werden /vi/CT_MÁY/

[EN] blunt

[VI] làm cùn

abstumpfen /vt/IN, CT_MÁY/

[EN] blunt

[VI] làm cùn, làm nhụt

abstumpfen /vi/CT_MÁY/

[EN] blunt

[VI] cùn, nhụt

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

blunt

cùn; làm cùn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

blunt

cùn // làm cùn