Việt
cột dây
thắt dây
buộc dây
buộc chặt
thắt chặt
Đức
knoten
schnuren
Regentropfen hängen in der Luft. Uhrpendel schweben in halbem Schwung. Hunde heben die Schnauze in stummem Geheul. Erstarrte Fußgänger stehen auf staubigen Straßen, die Beine angewinkelt, wie von Stricken gehalten.
Ở đấy hạt mưa lơ lửng trong không khí, con lắc đồng hồ chỉ lắc qua một phía, những con chó nghếch mõm sủa câm lặng, khách bộ hành đứng như chết cứng trên những con đường bụi bặm, chân co lại như bị cột dây.
Raindrops hang motionless in air. Pendulums of clocks float mid-swing. Dogs raise their muzzles in silent howls. Pedestrians are frozen on the dusty streets, their legs cocked as if held by strings.
jmdm. die Schuhe schnüren
buộc dây giày cho ai.
knoten /[’knodan] (sw. V.; hat)/
cột dây; thắt dây (giày );
schnuren /[’Jny.ran] (sw. V.)/
(hat) buộc dây; thắt dây; cột dây; buộc chặt; thắt chặt;
buộc dây giày cho ai. : jmdm. die Schuhe schnüren