TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cột vào

cột vào

 
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buộc vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thắt vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buộc vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cột vào

schnuren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verknoten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schnuren /[’Jny.ran] (sw. V.)/

(hat) cột vào; buộc (vật gì) vào;

verknoten /(sw. V.; hat)/

cột vào; thắt vào; buộc vào;

Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

cột vào

cột vào

Xem EXCHANGE RATES.

Từ điển Ngân Hàng Anh Việt

cột vào

cột vào

Xem EXCHANGE RATES.