Việt
theo đưòng thẳng
thẳng.
chạy thẳng
thẳng đưông.
thẳng
tắt đông
tắt ngang
không có đưòng.
Đức
glatterdings
geradläufig
querfeldein
glatterdings /adv/
theo đưòng thẳng, thẳng.
geradläufig /a/
chạy thẳng; 2. theo đưòng thẳng, thẳng đưông.
querfeldein /adv/
theo đưòng thẳng, thẳng, tắt đông, tắt ngang, không có đưòng.