Việt
toàn cầu
toàn thể
chung
tổng quát
toàn cục
toàn thé giói.
toàn thế giới
bao hàm
bao trùm
Anh
global
Đức
modulübergreifend
Strahlung
direkt
diffus
Pháp
Das Global Harmonisierte System (GHS) der Vereinten Nationen vereinheitlicht weltweit die Einstufung und Kennzeichnung von Chemikalien (ab 20.01.2009 in Kraft, verbindlich ab 01.12.2010 für Stoffe und ab 01.06.2015 für Gemische).
Hệ thống hài hòa toàn cầu (Globally Harmonized System, GHS) của Liên Hiệp Quốc tiêu chuẩn hóa trên toàn thế giới việc phân loại và ghi ký hiệu cho các hóa chất (hiệu lực từ ngày 20.01.2009, bắt buộc từ 01.12.2010 với những đơn chất và từ 01.06.2015 với những hợp chất).
v Ortungssystem Global Positioning System (GPS) für Navigationssysteme
Hệ thống định vị (GPS = Global Positioning System) cho những hệ thống dẫn đường
Dabei handelt es sich um kurze Sicherheitshinweise für Gefahrstoffe, die im Rahmen des global harmoni sierten Systems zur Einstufung und Kennzeichnung von Chemikalien (GHS) verwendet werden.
Là những câu ngắn chỉ dẫn cách giữ an toàn khi sử dụng hoặc tiếp xúc với chất nguy hiểm. Chúng được sử dụng trong khuôn khổ của hệ thống phối hợp toàn cầu GHS với mục đích xếp loại và đánh dấu chất nguy hiểm.
Mithilfe des Global Positioning Systems (GPS) kann die aktuelle Position des Kraftfahrzeugs bestimmt werden. GPS besteht aus ca. 32 Satelliten, die sich auf verschiedenen Umlaufbahnen um die Erde befinden.
Vị trí hiện tại của xe có thể được xác định bởi hệ thống định vị toàn cầu (GPS) bao gồm khoảng 32 vệ tinh nằm trên những quỹ đạo khác nhau xung quanh trái đất.
Strahlung,global,direkt,diffus
[EN] Radiation, global, direct, diffuse
[VI] Bức xạ, toàn cầu, trực tiếp, khuếch tán
global /[global] (Adj.)/
toàn cầu; toàn thế giới (weltumspannend);
bao hàm; bao trùm (umfassend);
chung; tổng quát (allgemein);
global /a/
chung, tổng quát, toàn thể, toàn thể, toàn cầu, toàn thé giói.
global /adj/M_TÍNH/
[EN] global
[VI] toàn cục, toàn thể, toàn cầu
global /IT-TECH/
[DE] global
[FR] global
global,modulübergreifend /IT-TECH/
[DE] global; modulübergreifend
[VI] toàn cầu