TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

global

toàn cầu

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

toàn thể

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tổng quát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

toàn cục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

toàn thé giói.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn thế giới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bao hàm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bao trùm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

global

global

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

global

global

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

modulübergreifend

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Strahlung

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

direkt

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

diffus

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

global

global

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Das Global Harmonisierte System (GHS) der Vereinten Nationen vereinheitlicht weltweit die Einstufung und Kennzeichnung von Chemikalien (ab 20.01.2009 in Kraft, verbindlich ab 01.12.2010 für Stoffe und ab 01.06.2015 für Gemische).

Hệ thống hài hòa toàn cầu (Globally Harmonized System, GHS) của Liên Hiệp Quốc tiêu chuẩn hóa trên toàn thế giới việc phân loại và ghi ký hiệu cho các hóa chất (hiệu lực từ ngày 20.01.2009, bắt buộc từ 01.12.2010 với những đơn chất và từ 01.06.2015 với những hợp chất).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Ortungssystem Global Positioning System (GPS) für Navigationssysteme

Hệ thống định vị (GPS = Global Positioning System) cho những hệ thống dẫn đường

Dabei handelt es sich um kurze Sicherheitshinweise für Gefahrstoffe, die im Rahmen des global harmoni­ sierten Systems zur Einstufung und Kennzeichnung von Chemikalien (GHS) verwendet werden.

Là những câu ngắn chỉ dẫn cách giữ an toàn khi sử dụng hoặc tiếp xúc với chất nguy hiểm. Chúng được sử dụng trong khuôn khổ của hệ thống phối hợp toàn cầu GHS với mục đích xếp loại và đánh dấu chất nguy hiểm.

Mithilfe des Global Positioning Systems (GPS) kann die aktuelle Position des Kraftfahrzeugs bestimmt werden. GPS besteht aus ca. 32 Satelliten, die sich auf verschiedenen Umlaufbahnen um die Erde befinden.

Vị trí hiện tại của xe có thể được xác định bởi hệ thống định vị toàn cầu (GPS) bao gồm khoảng 32 vệ tinh nằm trên những quỹ đạo khác nhau xung quanh trái đất.

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Strahlung,global,direkt,diffus

[EN] Radiation, global, direct, diffuse

[VI] Bức xạ, toàn cầu, trực tiếp, khuếch tán

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

global /[global] (Adj.)/

toàn cầu; toàn thế giới (weltumspannend);

global /[global] (Adj.)/

bao hàm; bao trùm (umfassend);

global /[global] (Adj.)/

chung; tổng quát (allgemein);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

global /a/

chung, tổng quát, toàn thể, toàn thể, toàn cầu, toàn thé giói.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

global /adj/M_TÍNH/

[EN] global

[VI] toàn cục, toàn thể, toàn cầu

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

global /IT-TECH/

[DE] global

[EN] global

[FR] global

global,modulübergreifend /IT-TECH/

[DE] global; modulübergreifend

[EN] global

[FR] global

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

global

[DE] global

[EN] global

[FR] global

[VI] toàn cầu