Việt
toàn cục
toàn cầu
tổng thể
toàn thể
tổng thê'
xét toàn diện
quả đất
Anh
global
overall
wide area
Đức
umfassend
toàn cục, xét toàn diện; (thuộc) quả đất
toàn cục, tổng thê' , toàn cầu
umfassend /adj/M_TÍNH/
[EN] global
[VI] toàn cục, tổng thể
global /adj/M_TÍNH/
[VI] toàn cục, toàn thể, toàn cầu
overall, wide area /toán & tin/