TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sát bên cạnh

ngay bên cạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sát bên cạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gần bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sát bên cạnh

direkt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

direkt am Bahnhof

cạnh nhà ga.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

direkt /[di'rekt] (Adj.; -er, -este) 1. thẳng, ngay, trực tiếp (ohne Umweg); eine direkte Verbindung nach Paris/

(dùng kèm với giới từ) ngay bên cạnh; sát bên cạnh; gần bên;

cạnh nhà ga. : direkt am Bahnhof