Việt
ngay bên cạnh
sát bên cạnh
gần bên
Đức
direkt
direkt am Bahnhof
cạnh nhà ga.
direkt /[di'rekt] (Adj.; -er, -este) 1. thẳng, ngay, trực tiếp (ohne Umweg); eine direkte Verbindung nach Paris/
(dùng kèm với giới từ) ngay bên cạnh; sát bên cạnh; gần bên;
cạnh nhà ga. : direkt am Bahnhof