Việt
gần bên
ngay bên cạnh
sát bên cạnh
Đức
angrenzend
anliegend
benachbart
Neben-
naheliegen
direkt
Das jeweilige Symbol steht so nahe wie möglich rechts außerhalb des Ovals in Höhe der Mittellinie.
Mỗi biểu tượng nếu có thể đứng gần bên phải phía ngoài hình trái xoan có độ cao tuyến đường trung tâm càng gần càng tốt.
direkt am Bahnhof
cạnh nhà ga.
direkt /[di'rekt] (Adj.; -er, -este) 1. thẳng, ngay, trực tiếp (ohne Umweg); eine direkte Verbindung nach Paris/
(dùng kèm với giới từ) ngay bên cạnh; sát bên cạnh; gần bên;
cạnh nhà ga. : direkt am Bahnhof
angrenzend (a), anliegend (a), benachbart (a), Neben- (a); naheliegen vi; phòng gần bên Nebenzimmer n