neben /[’ne.'ban] (Präp. mit Akk.)/
(đi chụyển) đến gần;
đến bên cạnh;
er stellte seinen Stuhl neben den meinen : hắn đặt cái ghế của hắn cạnh ghế của tôi sie bauten Bungalow neben Bungalow : họ xây các nhà nhỏ san sát nhau.
Neben /aus.gang, der/
lôi ra dự phòng;
lấi thoát dự phòng;
cửa phụ;
neben /.ei.nan .der sitzen (unr. V.; hat)/
ngồi cạnh nhau;
Neben /.er.schei.nung, die/
hiện tượng phụ;
Neben /rolle, die/
vai phụ;
Neben /Spieler, der (Mannschaftsspiele)/
người chơi ở vị trí bên cạnh;
Neben /.Straße, die/
đường nhánh;
đường nhỏ;