TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đến bên cạnh

đến gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến bên cạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đến bên cạnh

neben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Häufig übergibt der Kalibrierdorn das Blasteilin eine seitlich an der Form angebrachte Maske.

Thông thường, lõi hiệu chỉnh chuyển giao chi tiết thổi đến bên cạnh khuôn trong một mặt nạ được gắn sẵn bên cạnh khuôn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er stellte seinen Stuhl neben den meinen

hắn đặt cái ghế của hắn cạnh ghế của tôi

sie bauten Bungalow neben Bungalow

họ xây các nhà nhỏ san sát nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

neben /[’ne.'ban] (Präp. mit Akk.)/

(đi chụyển) đến gần; đến bên cạnh;

hắn đặt cái ghế của hắn cạnh ghế của tôi : er stellte seinen Stuhl neben den meinen họ xây các nhà nhỏ san sát nhau. : sie bauten Bungalow neben Bungalow