TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

neben

đến gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến bên cạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lôi ra dự phòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấi thoát dự phòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cửa phụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngồi cạnh nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiện tượng phụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vai phụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người chơi ở vị trí bên cạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường nhánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

neben

adjacent

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

next to

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

neben

neben

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

in der Nähe von

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

neben

près de

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Neben Schwefel werden auch sog. Peroxide zurVulkanisation eingesetzt.

Ngoài lưu huỳnh, peroxid cũng được sử dụng trong kỹ thuật lưu hóa.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Dort ist das Fenster neben meinem Bett.

Ở dấy cửa sổ sát ngay cạnh giường.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Rechts neben dem Schrägstrich steht die Zuweisungsbedingung.

Phía bên phải của dấu gạch nghiêng là điều kiện chỉ định.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Zu diesen Maßnahmen zählen neben anderen:

Song song với những biện pháp khác, biện pháp này bao gồm:

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Massepunkt-1 neben Relaisplatte

Điểm tiếp đất-1 bên cạnh bảng rơle

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er stellte seinen Stuhl neben den meinen

hắn đặt cái ghế của hắn cạnh ghế của tôi

sie bauten Bungalow neben Bungalow

họ xây các nhà nhỏ san sát nhau.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

in der Nähe von,neben

près de

in der Nähe von, neben

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

neben /[’ne.'ban] (Präp. mit Akk.)/

(đi chụyển) đến gần; đến bên cạnh;

er stellte seinen Stuhl neben den meinen : hắn đặt cái ghế của hắn cạnh ghế của tôi sie bauten Bungalow neben Bungalow : họ xây các nhà nhỏ san sát nhau.

Neben /aus.gang, der/

lôi ra dự phòng; lấi thoát dự phòng; cửa phụ;

neben /.ei.nan .der sitzen (unr. V.; hat)/

ngồi cạnh nhau;

Neben /.er.schei.nung, die/

hiện tượng phụ;

Neben /rolle, die/

vai phụ;

Neben /Spieler, der (Mannschaftsspiele)/

người chơi ở vị trí bên cạnh;

Neben /.Straße, die/

đường nhánh; đường nhỏ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

neben /prp/

prp 1. (A cho câu hỏi " đi đâu?" , D cho câu hổi " đ đâu?" gần, cạnh, cung; 2 cùng vói, ngoài ra.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

neben

adjacent (to)

neben

next to