TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hiện tượng phụ

hiện tượng phụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vật phụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiện tượng kèm theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiện tượng xuất hiện kèm theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiện tượng ngoại lệ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhiều biến chứng phát sinh đồng thời.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

hiện tượng phụ

epiphenomenon

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

hiện tượng phụ

Neben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anhängsei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beiläuf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Randerscheinung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

epiphenomenon

Hiện tượng phụ, hiện tượng ngoại lệ, nhiều biến chứng phát sinh đồng thời.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Neben /.er.schei.nung, die/

hiện tượng phụ;

Anhängsei /[’anherjzol], das; -s, -/

vật phụ; hiện tượng phụ;

Beiläuf /ig.keit, die; -, -en/

hiện tượng phụ; hiện tượng kèm theo (Neben erscheinung);

Randerscheinung /die/

hiện tượng phụ; hiện tượng xuất hiện kèm theo (một sự kiện hay hiện tượng chính);