TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beiläuf

việc phụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

việc không quan trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính thờ ơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính hờ hững

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lãnh đạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vô tình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiện tượng phụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiện tượng kèm theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

beiläuf

Beiläuf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit erschreckender Beiläufigkeit sprach er von Elend und Vernichtung

hắn nói về cảnh khốn cùng và sự hủy diệt với một vẻ thản nhiên đáng kình sợ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beiläuf /ig.keit, die; -, -en/

việc phụ; việc không quan trọng (Nebensächlichkeit);

Beiläuf /ig.keit, die; -, -en/

tính thờ ơ; tính hờ hững; sự lãnh đạm; sự vô tình (Ungeriihrtheit, Nonchalance);

mit erschreckender Beiläufigkeit sprach er von Elend und Vernichtung : hắn nói về cảnh khốn cùng và sự hủy diệt với một vẻ thản nhiên đáng kình sợ.

Beiläuf /ig.keit, die; -, -en/

hiện tượng phụ; hiện tượng kèm theo (Neben erscheinung);