Wurstigkeit,Wurschtigkeit /die; - (ugs.)/
sự bàng quan;
sự thờ ơ;
sự dửng đũng;
sự lãnh đạm;
Stumpfheit /die; -/
sự lãnh đạm;
sự thờ ơ;
sự dửng dưng;
sự vô tình;
Beiläuf /ig.keit, die; -, -en/
tính thờ ơ;
tính hờ hững;
sự lãnh đạm;
sự vô tình (Ungeriihrtheit, Nonchalance);
hắn nói về cảnh khốn cùng và sự hủy diệt với một vẻ thản nhiên đáng kình sợ. : mit erschreckender Beiläufigkeit sprach er von Elend und Vernichtung
Gleichgültigkeit /die/
sự thờ ơ;
sự lãnh đạm;
sự vô tình;
thái độ thờ ơ;
Desinteresse /das; -s (bildungsspr.)/
sự dửng dưng;
sự thờ ơ;
sự lãnh đạm;
sự không quan tâm (Interesselosigkeit, Gleich gültigkeit, Uninteressiertheit);
Indifferenz /die; -, -en/
(o Pl ) sự lãnh đạm;
sự thờ ơ;
sự hờ hững;
sự dửng dưng;
sự bàng quan (Gleichgültigkeit, Unin teressiertheit);
Lieblosigkeit /die; -en/
sự vô tình;
sự hờ hững;
sự lãnh đạm;
sự lạnh nhạt;
sự lạnh lùng;
sự khô khan;