Uninteressiertheit /die; -/
sự không quan tâm;
sự không thiết tha;
sự dửng dưng;
Apathie /[apa'ti:], die; -, -n/
sự vô tình;
sự thờ ơ;
tính lãnh đạm;
sự dửng dưng (Teilnahmslosigkeit);
Stumpfheit /die; -/
sự lãnh đạm;
sự thờ ơ;
sự dửng dưng;
sự vô tình;
Desinteresse /das; -s (bildungsspr.)/
sự dửng dưng;
sự thờ ơ;
sự lãnh đạm;
sự không quan tâm (Interesselosigkeit, Gleich gültigkeit, Uninteressiertheit);
Indifferenz /die; -, -en/
(o Pl ) sự lãnh đạm;
sự thờ ơ;
sự hờ hững;
sự dửng dưng;
sự bàng quan (Gleichgültigkeit, Unin teressiertheit);