TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

việc phụ

việc làm thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

việc phụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

việc không quan trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

việc phụ

Nebenarbeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beiläuf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v … den Arbeitsdruck abhängig von der Motorlast.

Áp suất làm việc phụ thuộc tải động cơ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nebenarbeit /die/

việc làm thêm; việc phụ;

Beiläuf /ig.keit, die; -, -en/

việc phụ; việc không quan trọng (Nebensächlichkeit);