Việt
việc làm thêm
việc phụ
công tác kiêm nhiệm
phụ.
Đức
Nebenarbeit
Nebenarbeit /í =, -en/
công tác kiêm nhiệm, việc làm thêm, phụ.
Nebenarbeit /die/
việc làm thêm; việc phụ;