TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

next to

liền kề

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

next to

next to

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

adjoin

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

adjacent to

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

tantamount to

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

next to

daneben

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

neben

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

grenzen an

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

next to

attenant

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The young man and his teacher sit in pleasant oak chairs next to a round table, strewn with pages of calculations.

Chàng trai và ông thầy ngồi trên ghế gỗ sồi êm ái bên chiếc bàn tròn đầy những tờ giấy chi chít phương trình.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

adjoin,adjacent to,next to,tantamount to

[DE] grenzen an

[EN] adjoin, adjacent to, next to, tantamount to

[FR] attenant

[VI] liền kề

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

daneben

next to

neben

next to