Việt
liền kề
Anh
next to
adjoin
adjacent to
tantamount to
Đức
daneben
neben
grenzen an
Pháp
attenant
The young man and his teacher sit in pleasant oak chairs next to a round table, strewn with pages of calculations.
Chàng trai và ông thầy ngồi trên ghế gỗ sồi êm ái bên chiếc bàn tròn đầy những tờ giấy chi chít phương trình.
adjoin,adjacent to,next to,tantamount to
[DE] grenzen an
[EN] adjoin, adjacent to, next to, tantamount to
[FR] attenant
[VI] liền kề