TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

daneben

bên cạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bên nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

<5 gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng thòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong lúc đó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bên cạnh đó.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

daneben

next to

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

daneben

daneben

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

daneben

près

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Daneben gibt es weitere Kennbuchstaben.

Cạnh đó còn có thêm các mã tự.

Daneben wird parallel bzw. tangential zur Maßlinie bemaßt (Bild 9).

Đồng thời phải ghi song song hoặc tiếp tuyến với đường kích thước (Hình 9).

Daneben Einsatz in der Nahrungs- mittel- und in der pharmazeutischen Industrie.

Ngoài ra còn được sử dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm và dược phẩm.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Daneben gibt es viele Sonderverfahren.

Bên cạnh đó còn có nhiều phương pháp đặcbiệt khác.

Daneben kommen noch selbstschneidende Metallschrauben und auch Gewindeeinsätze zum Einsatz.

Ngoài ra các loại bulông kim loại tự cắt ren và ren ghép cũng được sử dụng.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

daneben

près

daneben

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

daneben /adv/

1. bên cạnh, bên nhau, cạnh, bên, < 5 gần, gần; 2. đồng thòi, trong lúc đó, bên cạnh đó.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

daneben

next to