Việt
bên cạnh
bên nhau
cạnh
bên
<5 gần
gần
đồng thòi
trong lúc đó
bên cạnh đó.
Anh
next to
Đức
daneben
Pháp
près
Daneben gibt es weitere Kennbuchstaben.
Cạnh đó còn có thêm các mã tự.
Daneben wird parallel bzw. tangential zur Maßlinie bemaßt (Bild 9).
Đồng thời phải ghi song song hoặc tiếp tuyến với đường kích thước (Hình 9).
Daneben Einsatz in der Nahrungs- mittel- und in der pharmazeutischen Industrie.
Ngoài ra còn được sử dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm và dược phẩm.
Daneben gibt es viele Sonderverfahren.
Bên cạnh đó còn có nhiều phương pháp đặcbiệt khác.
Daneben kommen noch selbstschneidende Metallschrauben und auch Gewindeeinsätze zum Einsatz.
Ngoài ra các loại bulông kim loại tự cắt ren và ren ghép cũng được sử dụng.
daneben /adv/
1. bên cạnh, bên nhau, cạnh, bên, < 5 gần, gần; 2. đồng thòi, trong lúc đó, bên cạnh đó.