TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bên cạnh đó

vào đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bên cạnh đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngoài ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở gần đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được nói thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một cách tình cờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngẫu nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bên lề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngay sau đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấp bách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấp thiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trước mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàng đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bên cạnh đó

daran

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dazu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

darneben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beiläufig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nächst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Daneben können mit Passschraubenverbindungen an den Fügeflächen der Werkstücke große Reibungskräfte übertragen werden.

Bên cạnh đó, có thể truyền lực ma sát lớn ở bề mặt lắp ghép với bu lông định vị.

Außerdem verhindert der im Kraftstoff vorhandene Schwefel die Wirksamkeit des Katalysators.

Bên cạnh đó, thành phần lưu huỳnh có trong nhiên liệu làm giảm tác dụng của bộ xúc tác xử lý NOx.

Dadurch entsteht eine hohe Relativgeschwindigkeit zwischen dem Kraftstoffstrahl und der verwirbelten Luft im Zylinder, die so den Kraftstoffstrahl „zerreißt“ und für eine optimale Gemischbildung sorgt.

Bên cạnh đó, không khí dư nhiều cùng với xoáy rối tối ưu trong buồng đốt giúp nhiên liệu cháy kiệt hơn và giảm phát thải muội than.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Daneben gibt es viele Sonderverfahren.

Bên cạnh đó còn có nhiều phương pháp đặcbiệt khác.

Auch die leichte Reinigung ist ein Vorteil.

Bên cạnh đó việc làm sạch dễ dàng cũng là ưu điểm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

du darfst dich nicht daran lehnen

con không được dựa vào đó.

sie ist schön und dazu reich

CÔ ta đẹp và thêm vào đó lại giàu CÓ nữa.

im Haus daneben

ở nhà bên cạnh

ein paar beiläufige Fragen stellen

đặt một vài câu hỏi bên lề.

nächst der Arbeitslo sigkeit ist dies das derzeit größte Problem

bên cạnh nạn thất nghiệp thì đó là vẩn đề gây lo ngại nhất hiện nay.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

daran /[daran] (Adv.)/

vào đó; bên cạnh đó;

con không được dựa vào đó. : du darfst dich nicht daran lehnen

dazu /[da'tsu:] (Adv.)/

bên cạnh đó; ngoài ra;

CÔ ta đẹp và thêm vào đó lại giàu CÓ nữa. : sie ist schön und dazu reich

darneben /(Adv.)/

bên cạnh đó; cạnh; bên; ở gần đó; gần;

ở nhà bên cạnh : im Haus daneben

beiläufig /(Adj.)/

được nói thêm; bên cạnh đó; một cách tình cờ; ngẫu nhiên; bên lề (nebensächlich, nebenbei gesagt);

đặt một vài câu hỏi bên lề. : ein paar beiläufige Fragen stellen

nächst /[nc:xst] (Präp. mit Dativ) (geh.)/

(theo thứ tự) bên cạnh đó; ngay sau đó; cấp bách; cấp thiết; trước mắt; hàng đầu;

bên cạnh nạn thất nghiệp thì đó là vẩn đề gây lo ngại nhất hiện nay. : nächst der Arbeitslo sigkeit ist dies das derzeit größte Problem