TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vào đó

vào đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bên cạnh đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vào đó

daran

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zusätzlich können die Materialien Brüche oder Risse aufweisen.

Thêm vào đó, vật liệu có thể bị gãy hoặc nứt.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Statt dessen hören sie auf ihren Herzschlag.

Thay vào đó họ nghe nhịp đập của trái tim mình.

Statt dessen pflegt er seine Männerbekanntschaften.

Thay vào đó ông chăm lo mối quan hệ với cánh đàn ông.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Instead, they listen to their heartbeats.

Thay vào đó họ nghe nhịp đập của trái tim mình.

Instead, he keeps to the company of men.

Thay vào đó ông chăm lo mối quan hệ với cánh đàn ông.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

du darfst dich nicht daran lehnen

con không được dựa vào đó.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

daran /[daran] (Adv.)/

vào đó; bên cạnh đó;

con không được dựa vào đó. : du darfst dich nicht daran lehnen