Việt
bên lề
ngoài lề
được nói thêm
bên cạnh đó
một cách tình cờ
ngẫu nhiên
Anh
secondary job
part-time job
Đức
von neben
seitwärts
Nebentätigkeit
nebenstehend
beiläufig
Pháp
Sideline
Als nun die Zeit bald herum war, dachte der älteste, er wollte sich eilen, zur Königstochter gehen und sich für ihren Erlöser ausgeben, da bekäme er sie zur Gemahlin und das Reich daneben.
Còn ai đi bên lề đường thì không cho vào.Một năm hạn định đã sắp hết, hoàng tử anh cả nghĩ mình có thể lên đường, đến nhận là người đã cứu công chúa, hòng lấy công chúa và lên ngôi vua.
Wenn ein leichter Wind durch die Straße geht, wird das Pflaster saubergekehrt, werden Schmutz und Staub an den Stadtrand befördert.
Khi một luồng gió nhẹ thổi qua đường phố thì gạch lát đường được quét sạch bong, rác với bụi gom sang hai bên lề đường.
When a wind blows gently through the street, the street is swept clean, the dirt and dust transported to the edge of town.
ein paar beiläufige Fragen stellen
đặt một vài câu hỏi bên lề.
nebenstehend /(Adj.)/
bên lề; ngoài lề;
beiläufig /(Adj.)/
được nói thêm; bên cạnh đó; một cách tình cờ; ngẫu nhiên; bên lề (nebensächlich, nebenbei gesagt);
đặt một vài câu hỏi bên lề. : ein paar beiläufige Fragen stellen
Bên lề
[DE] Nebentätigkeit
[EN] secondary job, part-time job
[FR] Sideline
[VI] Bên lề
von neben (A), seitwärts (adv) bên lề dường straßewärts (adv); bên lề hội nghị von neben die Konferenz