TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bên lề

bên lề

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngoài lề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được nói thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bên cạnh đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một cách tình cờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngẫu nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bên lề

secondary job

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

part-time job

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

bên lề

von neben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

seitwärts

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Nebentätigkeit

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

nebenstehend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beiläufig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

bên lề

Sideline

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Als nun die Zeit bald herum war, dachte der älteste, er wollte sich eilen, zur Königstochter gehen und sich für ihren Erlöser ausgeben, da bekäme er sie zur Gemahlin und das Reich daneben.

Còn ai đi bên lề đường thì không cho vào.Một năm hạn định đã sắp hết, hoàng tử anh cả nghĩ mình có thể lên đường, đến nhận là người đã cứu công chúa, hòng lấy công chúa và lên ngôi vua.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Wenn ein leichter Wind durch die Straße geht, wird das Pflaster saubergekehrt, werden Schmutz und Staub an den Stadtrand befördert.

Khi một luồng gió nhẹ thổi qua đường phố thì gạch lát đường được quét sạch bong, rác với bụi gom sang hai bên lề đường.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

When a wind blows gently through the street, the street is swept clean, the dirt and dust transported to the edge of town.

Khi một luồng gió nhẹ thổi qua đường phố thì gạch lát đường được quét sạch bong, rác với bụi gom sang hai bên lề đường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein paar beiläufige Fragen stellen

đặt một vài câu hỏi bên lề.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nebenstehend /(Adj.)/

bên lề; ngoài lề;

beiläufig /(Adj.)/

được nói thêm; bên cạnh đó; một cách tình cờ; ngẫu nhiên; bên lề (nebensächlich, nebenbei gesagt);

đặt một vài câu hỏi bên lề. : ein paar beiläufige Fragen stellen

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Bên lề

[DE] Nebentätigkeit

[EN] secondary job, part-time job

[FR] Sideline

[VI] Bên lề

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bên lề

von neben (A), seitwärts (adv) bên lề dường straßewärts (adv); bên lề hội nghị von neben die Konferenz