TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

seitwärts

về phía

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

về hưóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ bên cạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lệch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xiên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sang bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sang bên cạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghiêng sang bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở bên cạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở cạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở một bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

seitwärts

seitwärts

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Körper etwas seitwärts wenden

hai xoay người sang một bèn.

seitwärts stehen die Kinder

những đứa trẻ đứng bèn cạnh.

seitwärts des Weges

ở bên đường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seitwärts /[-wärts] (Adv.)/

sang bên; sang bên cạnh; nghiêng sang bên;

den Körper etwas seitwärts wenden : hai xoay người sang một bèn.

seitwärts /[-wärts] (Adv.)/

ở bên cạnh;

seitwärts stehen die Kinder : những đứa trẻ đứng bèn cạnh.

Seitwärts /(Präp. mit Gen.)/

(geh ) ở cạnh; ở một bên;

seitwärts des Weges : ở bên đường.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

seitwärts /adv/

1. về phía, về hưóng; 2. ỏ bên cạnh; 3.lệch, nghiêng, xiên.