Việt
sang bên
sang bên cạnh
nghiêng sang bên
Đức
seitwärts
den Körper etwas seitwärts wenden
hai xoay người sang một bèn.
seitwärts /[-wärts] (Adv.)/
sang bên; sang bên cạnh; nghiêng sang bên;
hai xoay người sang một bèn. : den Körper etwas seitwärts wenden