Việt
sang bên
sang bên cạnh
nghiêng sang bên
Đức
seitwärts
:: Die Blasform fährt bei ihrer seitlichen Bewegung schräg nach unten.
:: Khuôn thổi chuyển động xéo xuống dưới khi dịch chuyển sang bên cạnh.
:: Die Blasform bewegt sich bogenförmig nachunten und zur Seite.
:: Khuôn thổi di chuyển theo đường cong xuống phía dưới và sang bên cạnh.
Diese seitliche Bewegung erfolgt entweder bogenförmig, schräg oder waagerecht.
Sự chuyển động sang bên cạnh này xảy ratheo hình vòng cung, nghiêng hoặc ngang.
v Einkerben und Verdrängen des Werkstoffes
Xẻ khía và đẩy chèn vật liệu sang bên cạnh
Dazu werden beide Scheinwerfer nach außen geschwenkt und gleichzeitig abgesenkt.
Để làm việc này, cả hai đèn chiếu được quay lệch ra bên ngoài (đèn trái sang bên trái, đèn phải sang bên phải) và đồng thời nghiêng xuống dưới.
den Körper etwas seitwärts wenden
hai xoay người sang một bèn.
seitwärts /[-wärts] (Adv.)/
sang bên; sang bên cạnh; nghiêng sang bên;
hai xoay người sang một bèn. : den Körper etwas seitwärts wenden