Việt
ỏ bên cạnh
tà phíạ bên
về phía
về hưóng
lệch
nghiêng
xiên.
Đức
nebenher
seitwärts
nebenher /adv/
1. ỏ bên cạnh, tà phíạ bên;
seitwärts /adv/
1. về phía, về hưóng; 2. ỏ bên cạnh; 3.lệch, nghiêng, xiên.