seitwärts /[-wärts] (Adv.)/
ở bên cạnh;
những đứa trẻ đứng bèn cạnh. : seitwärts stehen die Kinder
seitab /(Adv.)/
(selten) ở bên cạnh;
ở một bên (beiseite);
bei /sei.te (Adv.)/
bên cạnh;
thuộc về bên cạnh;
ở bên cạnh (auf der Seite, seitlich);
ông ấy đứng ở một bên : er Stand beiseite