TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ở bên cạnh

ở bên cạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở một bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bên cạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc về bên cạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ở bên cạnh

seitwärts

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seitab

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Temperaturen bis > 1000 °C (bis ca. 250 °C an der Antenne)

Nhiệt độ đo đến > 1000 °C (đến khoảng 250°C ở bên cạnh ăng ten)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seitwärts stehen die Kinder

những đứa trẻ đứng bèn cạnh.

er Stand beiseite

ông ấy đứng ở một bên

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seitwärts /[-wärts] (Adv.)/

ở bên cạnh;

những đứa trẻ đứng bèn cạnh. : seitwärts stehen die Kinder

seitab /(Adv.)/

(selten) ở bên cạnh; ở một bên (beiseite);

bei /sei.te (Adv.)/

bên cạnh; thuộc về bên cạnh; ở bên cạnh (auf der Seite, seitlich);

ông ấy đứng ở một bên : er Stand beiseite