Việt
bên cạnh
thuộc về bên cạnh
ở bên cạnh
Đức
bei
er Stand beiseite
ông ấy đứng ở một bên
bei /sei.te (Adv.)/
bên cạnh; thuộc về bên cạnh; ở bên cạnh (auf der Seite, seitlich);
ông ấy đứng ở một bên : er Stand beiseite