Seitwärts /(Präp. mit Gen.)/
(geh ) ở cạnh;
ở một bên;
ở bên đường. : seitwärts des Weges
seitab /(Adv.)/
(selten) ở bên cạnh;
ở một bên (beiseite);
abseitig /(Adj.)/
(geh ) ở phía bên;
ở một bên;
ở bên ngoài (abseits liegend);
đường hẻm bên hông. : eine abseitige Gasse
abseits /(Adv.)/
li ố phía bên;
ở một bên;
ở bên ngoài (beiseite, fern, außerhalb);