TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ở một bên

ở cạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở một bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ở một bên

ở bên cạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở một bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở phía bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở bên ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

li ố phía bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ở một bên

Seitwärts

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ở một bên

seitab

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abseitig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abseits

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Auf einer Seite der Brennstoffzelle (Kathode) wird Wasserstoff (H2) durch einen Katalysator in Protonen und Elektronen zerlegt.

Ở một bên của pin nhiên liệu (cực âm) khí hydro (H2) được tách thành proton và electron bởi chất xúc tác.

Über ein Scheibendiagramm können die Schwingungen der Dämpfer einer Fahrzeugseite angegeben werden.

Biểu đồ trên bảng tròn này có thể dùng để mô tả dao động của các bộ giảm chấn ở một bên xe.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seitwärts des Weges

ở bên đường.

eine abseitige Gasse

đường hẻm bên hông.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Seitwärts /(Präp. mit Gen.)/

(geh ) ở cạnh; ở một bên;

ở bên đường. : seitwärts des Weges

seitab /(Adv.)/

(selten) ở bên cạnh; ở một bên (beiseite);

abseitig /(Adj.)/

(geh ) ở phía bên; ở một bên; ở bên ngoài (abseits liegend);

đường hẻm bên hông. : eine abseitige Gasse

abseits /(Adv.)/

li ố phía bên; ở một bên; ở bên ngoài (beiseite, fern, außerhalb);