abseitig /(Adj.)/
(geh ) ở phía bên;
ở một bên;
ở bên ngoài (abseits liegend);
eine abseitige Gasse : đường hẻm bên hông.
abseitig /(Adj.)/
không tự nhiên;
không thông thường;
lạ kỳ;
kỳ quặc (ausgefallen, abwegig);
eine Idee für abseitig halten : cho rằng một ý nghĩ nào là kỳ quặc.