TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abseitig

ở phía bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở một bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở bên ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tự nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thông thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lạ kỳ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỳ quặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

abseitig

abseitig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine abseitige Gasse

đường hẻm bên hông.

eine Idee für abseitig halten

cho rằng một ý nghĩ nào là kỳ quặc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abseitig /(Adj.)/

(geh ) ở phía bên; ở một bên; ở bên ngoài (abseits liegend);

eine abseitige Gasse : đường hẻm bên hông.

abseitig /(Adj.)/

không tự nhiên; không thông thường; lạ kỳ; kỳ quặc (ausgefallen, abwegig);

eine Idee für abseitig halten : cho rằng một ý nghĩ nào là kỳ quặc.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abseitig /a/

ỏl mọt phía, một bên;