unkonventionell /(Adj.) (bildungsspr.)/
không thông thường;
độc đáo (ungewöhn lich);
üblich /(Adj.)/
không thông thường;
không thông dụng;
không phổ biến;
abseitig /(Adj.)/
không tự nhiên;
không thông thường;
lạ kỳ;
kỳ quặc (ausgefallen, abwegig);
cho rằng một ý nghĩ nào là kỳ quặc. : eine Idee für abseitig halten