TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abseits

ỏ một phía

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

về một phía

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đỗi 2

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

li ố phía bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở một bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở bên ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị việt vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lỗi việt vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự việt vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

abseits

spaced

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

abseits

abseits

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

abseits

ecarte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

à l'écart

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

im Abseits stehen

bị việt vị, ở vị trí việt vị.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abseits /fapzaits] (Präp. mit Gen.)/

đỗi 2;

abseits /(Adv.)/

li ố phía bên; ở một bên; ở bên ngoài (beiseite, fern, außerhalb);

abseits /(Adv.)/

bị việt vị;

Abseits /das; -, - (bes. Ballspiele)/

(bóng đá, khúc côn cầu v v ) lỗi việt vị;

im Abseits stehen : bị việt vị, ở vị trí việt vị.

Abseits /das; -, - (bes. Ballspiele)/

sự việt vị;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

abseits

à l' écart

abseits

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abseits /adv/

1. ỏ một phía, về một phía; abseits géhen đi về một phía; -

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abseits /TECH/

[DE] abseits

[EN] spaced

[FR] ecarte