abseits /fapzaits] (Präp. mit Gen.)/
đỗi 2;
abseits /(Adv.)/
li ố phía bên;
ở một bên;
ở bên ngoài (beiseite, fern, außerhalb);
abseits /(Adv.)/
bị việt vị;
Abseits /das; -, - (bes. Ballspiele)/
(bóng đá, khúc côn cầu v v ) lỗi việt vị;
im Abseits stehen : bị việt vị, ở vị trí việt vị.
Abseits /das; -, - (bes. Ballspiele)/
sự việt vị;